Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈笑封侯
Pinyin: tán xiào fēng hóu
Meanings: Dùng tài năng và trí tuệ qua lời nói và hành động hài hước để đạt được thành công lớn., Achieve great success through wit and humor in words and actions., 说笑之间就封了侯爵。旧时形容获得功名十分容易。[出处]唐·杜甫《复愁》诗“闾阎听小子,谈笑觅封侯。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 炎, 讠, 夭, 竹, 圭, 寸, ユ, 亻, 矢
Chinese meaning: 说笑之间就封了侯爵。旧时形容获得功名十分容易。[出处]唐·杜甫《复愁》诗“闾阎听小子,谈笑觅封侯。”
Grammar: Thành ngữ cổ, có nguồn gốc từ các điển tích, nhấn mạnh vai trò của trí tuệ và tài ăn nói.
Example: 他凭借谈笑封侯的能力赢得了众人的尊敬。
Example pinyin: tā píng jiè tán xiào fēng hóu de néng lì yíng dé le zhòng rén de zūn jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bằng tài năng và trí tuệ qua lời nói và hành động hài hước đã giành được sự kính trọng của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng tài năng và trí tuệ qua lời nói và hành động hài hước để đạt được thành công lớn.
Nghĩa phụ
English
Achieve great success through wit and humor in words and actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说笑之间就封了侯爵。旧时形容获得功名十分容易。[出处]唐·杜甫《复愁》诗“闾阎听小子,谈笑觅封侯。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế