Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈空说幻

Pinyin: tán kōng shuō huàn

Meanings: Nói về những điều viển vông, không thực tế, mơ hồ., Talk about unrealistic, vague, or imaginary things., 指谈说佛理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 炎, 讠, 工, 穴, 兑, 幺, 𠃌

Chinese meaning: 指谈说佛理。

Grammar: Động từ cụm từ, mang tính phê phán, khuyên răn về sự thực tế.

Example: 不要整天谈空说幻,要脚踏实地。

Example pinyin: bú yào zhěng tiān tán kōng shuō huàn , yào jiǎo tà shí dì 。

Tiếng Việt: Đừng suốt ngày nói chuyện viển vông, cần phải thực tế.

谈空说幻
tán kōng shuō huàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói về những điều viển vông, không thực tế, mơ hồ.

Talk about unrealistic, vague, or imaginary things.

指谈说佛理。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈空说幻 (tán kōng shuō huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung