Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈玄说妙
Pinyin: tán xuán shuō miào
Meanings: Nói chuyện về những điều cao siêu, khó hiểu hoặc trừu tượng., Talk about profound, incomprehensible, or abstract matters., 谈论玄妙的事理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 炎, 讠, 亠, 幺, 兑, 女, 少
Chinese meaning: 谈论玄妙的事理。
Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết lý.
Example: 他对哲学的谈玄说妙让人摸不着头脑。
Example pinyin: tā duì zhé xué de tán xuán shuō miào ràng rén mō bù zhe tóu nǎo 。
Tiếng Việt: Những lời lẽ cao siêu của anh ấy về triết học khiến người ta khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện về những điều cao siêu, khó hiểu hoặc trừu tượng.
Nghĩa phụ
English
Talk about profound, incomprehensible, or abstract matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谈论玄妙的事理。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế