Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈柄

Pinyin: tán bǐng

Meanings: Chủ đề bàn tán, điều mà mọi người đang chú ý và thảo luận., Topic of discussion, something that draws public attention and conversation., ①话柄;被人拿来做谈笑资料的言行。*②古人谈论时所执的拂尘。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 炎, 讠, 丙, 木

Chinese meaning: ①话柄;被人拿来做谈笑资料的言行。*②古人谈论时所执的拂尘。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau các từ chỉ trạng thái hoặc hành động liên quan đến 'bàn tán'.

Example: 这件事成了大家的谈柄。

Example pinyin: zhè jiàn shì chéng le dà jiā de tán bǐng 。

Tiếng Việt: Chuyện này đã trở thành đề tài bàn tán của mọi người.

谈柄
tán bǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ đề bàn tán, điều mà mọi người đang chú ý và thảo luận.

Topic of discussion, something that draws public attention and conversation.

话柄;被人拿来做谈笑资料的言行

古人谈论时所执的拂尘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈柄 (tán bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung