Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈情说爱
Pinyin: tán qíng shuō ài
Meanings: Talk about love and romance, express romantic feelings., Nói chuyện yêu đương, bày tỏ tình cảm lãng mạn., 指谈恋爱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 炎, 讠, 忄, 青, 兑, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: 指谈恋爱。
Grammar: Động từ cụm từ, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến tình yêu đôi lứa.
Example: 年轻人总是喜欢谈情说爱。
Example pinyin: nián qīng rén zǒng shì xǐ huan tán qíng shuō ài 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi thường thích nói chuyện yêu đương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện yêu đương, bày tỏ tình cảm lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
Talk about love and romance, express romantic feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谈恋爱。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế