Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈心
Pinyin: tán xīn
Meanings: Trò chuyện tâm tình, chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc., Have a heart-to-heart talk, sharing deep thoughts and feelings., ①谈心里话;倾心交谈。[例]促膝谈心。[例]在同学间开展谈心活动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 炎, 讠, 心
Chinese meaning: ①谈心里话;倾心交谈。[例]促膝谈心。[例]在同学间开展谈心活动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống thân thiết, gần gũi.
Example: 我们找个时间好好谈心吧。
Example pinyin: wǒ men zhǎo gè shí jiān hǎo hǎo tán xīn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy tìm thời gian để tâm sự thật sâu nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trò chuyện tâm tình, chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Have a heart-to-heart talk, sharing deep thoughts and feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谈心里话;倾心交谈。促膝谈心。在同学间开展谈心活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!