Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈天论地

Pinyin: tán tiān lùn dì

Meanings: Nói chuyện rộng rãi về mọi thứ trên trời dưới đất, đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau., Talk broadly about everything under the sky, covering various topics., 谈论天文地理。形容博学多识。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 炎, 讠, 一, 大, 仑, 也, 土

Chinese meaning: 谈论天文地理。形容博学多识。

Grammar: Động từ cụm từ, mô tả cuộc trò chuyện bao gồm nhiều chủ đề đa dạng.

Example: 几个朋友聚在一起谈天论地。

Example pinyin: jǐ gè péng yǒu jù zài yì qǐ tán tiān lùn dì 。

Tiếng Việt: Mấy người bạn tụ tập lại nói chuyện đủ thứ trên đời.

谈天论地
tán tiān lùn dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện rộng rãi về mọi thứ trên trời dưới đất, đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau.

Talk broadly about everything under the sky, covering various topics.

谈论天文地理。形容博学多识。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...