Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈吐

Pinyin: tán tǔ

Meanings: Way of speaking and behaving in communication, reflecting personal style., Cách nói năng, cử chỉ trong giao tiếp, thể hiện phong cách cá nhân., ①指言语应对。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 炎, 讠, 口, 土

Chinese meaning: ①指言语应对。

Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các tính từ như 优雅 (thanhlịch), 大方 (tự nhiên).

Example: 她的谈吐优雅大方。

Example pinyin: tā de tán tǔ yōu yǎ dà fāng 。

Tiếng Việt: Cách nói năng của cô ấy thanh lịch và tự nhiên.

谈吐
tán tǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách nói năng, cử chỉ trong giao tiếp, thể hiện phong cách cá nhân.

Way of speaking and behaving in communication, reflecting personal style.

指言语应对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈吐 (tán tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung