Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈吐生风

Pinyin: tán tǔ shēng fēng

Meanings: Cách nói năng mạnh mẽ, hấp dẫn, làm cho người nghe cảm thấy hứng thú., A captivating and energetic way of speaking that engages the audience., 谈话机敏风趣。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 炎, 讠, 口, 土, 生, 㐅, 几

Chinese meaning: 谈话机敏风趣。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu đạt tài hùng biện, khả năng thu hút người nghe.

Example: 他的演讲真是谈吐生风,大家都被吸引住了。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn shì tán tǔ shēng fēng , dà jiā dōu bèi xī yǐn zhù le 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy thật sự cuốn hút, tất cả mọi người đều bị lôi cuốn.

谈吐生风
tán tǔ shēng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách nói năng mạnh mẽ, hấp dẫn, làm cho người nghe cảm thấy hứng thú.

A captivating and energetic way of speaking that engages the audience.

谈话机敏风趣。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...