Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈古说今
Pinyin: tán gǔ shuō jīn
Meanings: Nói chuyện về quá khứ và hiện tại, thảo luận về lịch sử và thời nay., Talk about the past and present, discuss history and the current times., 从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]到瓦官寺游耍,僧齐公一向与他相厚,出来接洽了。登阁眺远,~。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十九)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 炎, 讠, 十, 口, 兑, ㇇, 亽
Chinese meaning: 从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]到瓦官寺游耍,僧齐公一向与他相厚,出来接洽了。登阁眺远,~。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十九)。
Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng để diễn tả việc thảo luận nhiều chủ đề khác nhau liên quan đến thời gian.
Example: 他喜欢在茶余饭后谈古说今。
Example pinyin: tā xǐ huan zài chá yú fàn hòu tán gǔ shuō jīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nói chuyện về quá khứ và hiện tại sau bữa ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện về quá khứ và hiện tại, thảo luận về lịch sử và thời nay.
Nghĩa phụ
English
Talk about the past and present, discuss history and the current times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]到瓦官寺游耍,僧齐公一向与他相厚,出来接洽了。登阁眺远,~。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十九)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế