Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈到
Pinyin: tán dào
Meanings: To mention or refer to., Nhắc đến, đề cập tới.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 炎, 讠, 刂, 至
Grammar: Dùng để dẫn nhập một chủ đề cụ thể trong câu.
Example: 谈到学习,我们应该更加努力。
Example pinyin: tán dào xué xí , wǒ men yīng gāi gèng jiā nǔ lì 。
Tiếng Việt: Khi nhắc đến việc học, chúng ta nên nỗ lực hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắc đến, đề cập tới.
Nghĩa phụ
English
To mention or refer to.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!