Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈不容口

Pinyin: tán bù róng kǒu

Meanings: Chuyện trò không ngừng nghỉ, không kịp thở., Talking incessantly without pause., 恳切耐心地教诲劝告。同谆谆告戒”。[出处]丁中江《北洋军阀史话·云南护国起义》“各省长官,皆能力保治安,军人尤深明大义,均任守卫地方之责,务望各以爱国勤勉,恪尽厥职,用副予视民如伤,谆谆诰诫之至意。此令。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 炎, 讠, 一, 宀, 谷, 口

Chinese meaning: 恳切耐心地教诲劝告。同谆谆告戒”。[出处]丁中江《北洋军阀史话·云南护国起义》“各省长官,皆能力保治安,军人尤深明大义,均任守卫地方之责,务望各以爱国勤勉,恪尽厥职,用副予视民如伤,谆谆诰诫之至意。此令。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả cuộc trò chuyện sôi nổi kéo dài.

Example: 他们谈不容口,聊了好几个小时。

Example pinyin: tā men tán bù róng kǒu , liáo le hǎo jǐ gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Họ chuyện trò không ngừng, nói chuyện suốt nhiều giờ.

谈不容口
tán bù róng kǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện trò không ngừng nghỉ, không kịp thở.

Talking incessantly without pause.

恳切耐心地教诲劝告。同谆谆告戒”。[出处]丁中江《北洋军阀史话·云南护国起义》“各省长官,皆能力保治安,军人尤深明大义,均任守卫地方之责,务望各以爱国勤勉,恪尽厥职,用副予视民如伤,谆谆诰诫之至意。此令。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...