Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谇
Pinyin: suì
Meanings: Tra hỏi, chất vấn, To interrogate or question., ①责骂:谇语(埋怨,责备)。*②问,告。*③谏劝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 卒, 讠
Chinese meaning: ①责骂:谇语(埋怨,责备)。*②问,告。*③谏劝。
Hán Việt reading: tối
Grammar: Mang sắc thái nghiêm khắc, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 责谇下属。
Example pinyin: zé suì xià shǔ 。
Tiếng Việt: Chất vấn nhân viên cấp dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tra hỏi, chất vấn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To interrogate or question.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谇语(埋怨,责备)
问,告
谏劝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!