Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谆
Pinyin: zhūn
Meanings: Khẩn khoản, ân cần, Earnest or sincere., ①辅佐。[例]曾孙蒯聩以谆赵鞅之故,敢昭告于皇祖文王、烈祖康叔、文祖襄公、昭考灵公。——《国语·晋语》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 享, 讠
Chinese meaning: ①辅佐。[例]曾孙蒯聩以谆赵鞅之故,敢昭告于皇祖文王、烈祖康叔、文祖襄公、昭考灵公。——《国语·晋语》。
Hán Việt reading: truân
Grammar: Thường đi kèm với các từ liên quan đến giáo dục hoặc khuyên nhủ (ví dụ: 谆谆教导 - lời dạy bảo tận tụy).
Example: 谆谆教诲。
Example pinyin: zhūn zhūn jiào huì 。
Tiếng Việt: Những lời dạy bảo ân cần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩn khoản, ân cần
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
truân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Earnest or sincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辅佐。曾孙蒯聩以谆赵鞅之故,敢昭告于皇祖文王、烈祖康叔、文祖襄公、昭考灵公。——《国语·晋语》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!