Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谆谆教导

Pinyin: zhūn zhūn jiào dǎo

Meanings: Dạy bảo hoặc hướng dẫn một cách tận tâm và chu đáo., To teach or instruct someone wholeheartedly and meticulously., 谆谆恳切、耐心的样子。恳切、耐心地教导。[出处]《诗经·大雅·抑》“诲尔谆谆,听我藐藐。”[例]父亲,您生前~我们,不要那种脱离人民的虚无主义、个人主义。——毛岸青《我们爱韶山的红杜鹃》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 享, 讠, 孝, 攵, 寸, 巳

Chinese meaning: 谆谆恳切、耐心的样子。恳切、耐心地教导。[出处]《诗经·大雅·抑》“诲尔谆谆,听我藐藐。”[例]父亲,您生前~我们,不要那种脱离人民的虚无主义、个人主义。——毛岸青《我们爱韶山的红杜鹃》。

Grammar: Cụm từ này phù hợp với ngữ cảnh giáo dục chính quy, mang sắc thái trang trọng.

Example: 校长谆谆教导学生们要努力学习。

Example pinyin: xiào zhǎng zhūn zhūn jiào dǎo xué shēng men yào nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Hiệu trưởng tận tâm dạy bảo học sinh phải chăm chỉ học tập.

谆谆教导
zhūn zhūn jiào dǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy bảo hoặc hướng dẫn một cách tận tâm và chu đáo.

To teach or instruct someone wholeheartedly and meticulously.

谆谆恳切、耐心的样子。恳切、耐心地教导。[出处]《诗经·大雅·抑》“诲尔谆谆,听我藐藐。”[例]父亲,您生前~我们,不要那种脱离人民的虚无主义、个人主义。——毛岸青《我们爱韶山的红杜鹃》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谆谆教导 (zhūn zhūn jiào dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung