Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谆谆善诱
Pinyin: zhūn zhūn shàn yòu
Meanings: Dạy dỗ hoặc khuyên bảo một cách ân cần và khéo léo., To teach or guide someone kindly and skillfully., 耐心恳切地教诲、诱导。[出处]宋·刘挚《乞重修太学条制疏》“昔之设学校,教养之法,师生问对,愤悱开发,相与曲折反复,谆谆善诱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 享, 讠, 䒑, 口, 羊, 秀
Chinese meaning: 耐心恳切地教诲、诱导。[出处]宋·刘挚《乞重修太学条制疏》“昔之设学校,教养之法,师生问对,愤悱开发,相与曲折反复,谆谆善诱。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh phương pháp giảng dạy nhẹ nhàng nhưng hiệu quả.
Example: 老师总是谆谆善诱地帮助学生解决问题。
Example pinyin: lǎo shī zǒng shì zhūn zhūn shàn yòu dì bāng zhù xué shēng jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên luôn ân cần, khéo léo giúp học sinh giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy dỗ hoặc khuyên bảo một cách ân cần và khéo léo.
Nghĩa phụ
English
To teach or guide someone kindly and skillfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耐心恳切地教诲、诱导。[出处]宋·刘挚《乞重修太学条制疏》“昔之设学校,教养之法,师生问对,愤悱开发,相与曲折反复,谆谆善诱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế