Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谆谆告诫
Pinyin: zhūn zhūn gào jiè
Meanings: Nhắc nhở hoặc cảnh báo một cách ân cần và nghiêm túc., To admonish or warn someone earnestly and seriously., 谆谆教诲不倦的样子;告诫规劝。恳切耐心地劝告。[出处]《诗经·大雅·抑》“诲尔谆谆,听我藐藐。”[例]督促提督吴永安等,相机前进,并与广西抚臣徐延旭联络会商,和衷共济,仰副圣意~之至意。——高阳《清宫外史》下册。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 享, 讠, 口, 戒
Chinese meaning: 谆谆教诲不倦的样子;告诫规劝。恳切耐心地劝告。[出处]《诗经·大雅·抑》“诲尔谆谆,听我藐藐。”[例]督促提督吴永安等,相机前进,并与广西抚臣徐延旭联络会商,和衷共济,仰副圣意~之至意。——高阳《清宫外史》下册。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các câu mang tính giáo dục hoặc răn đe.
Example: 父亲谆谆告诫儿子要珍惜时间。
Example pinyin: fù qīn zhūn zhūn gào jiè ér zi yào zhēn xī shí jiān 。
Tiếng Việt: Người cha ân cần cảnh báo con trai phải trân trọng thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắc nhở hoặc cảnh báo một cách ân cần và nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
To admonish or warn someone earnestly and seriously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谆谆教诲不倦的样子;告诫规劝。恳切耐心地劝告。[出处]《诗经·大雅·抑》“诲尔谆谆,听我藐藐。”[例]督促提督吴永安等,相机前进,并与广西抚臣徐延旭联络会商,和衷共济,仰副圣意~之至意。——高阳《清宫外史》下册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế