Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谅
Pinyin: liàng
Meanings: Tha thứ, cảm thông, To forgive or sympathize., ①谅解。[例]母也天只,不谅人只。——《诗·鄘风·柏舟》。[例]未必谅某此心也。——欧阳修《与刁景纯学士书》。[合]本着互谅互让的精神;谅情(体谅实情)。*②宽恕或容忍。[例]谅其至冤。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]谅宥(原谅);尚希见谅。*③料想,认为。[例]自谅前事年远,无人推剥。——《京本通俗小说·冯玉梅庆团圆》。[合]谅不见怪;谅必如此;谅来(想来;料想);谅他也不会这样做。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 京, 讠
Chinese meaning: ①谅解。[例]母也天只,不谅人只。——《诗·鄘风·柏舟》。[例]未必谅某此心也。——欧阳修《与刁景纯学士书》。[合]本着互谅互让的精神;谅情(体谅实情)。*②宽恕或容忍。[例]谅其至冤。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]谅宥(原谅);尚希见谅。*③料想,认为。[例]自谅前事年远,无人推剥。——《京本通俗小说·冯玉梅庆团圆》。[合]谅不见怪;谅必如此;谅来(想来;料想);谅他也不会这样做。
Hán Việt reading: lượng
Grammar: Thường đứng trước đối tượng cần được tha thứ (ví dụ: 谅解对方 - thông cảm cho đối phương).
Example: 原谅我。
Example pinyin: yuán liàng wǒ 。
Tiếng Việt: Xin tha lỗi cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tha thứ, cảm thông
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To forgive or sympathize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谅解。母也天只,不谅人只。——《诗·鄘风·柏舟》。未必谅某此心也。——欧阳修《与刁景纯学士书》。本着互谅互让的精神;谅情(体谅实情)
宽恕或容忍。谅其至冤。——唐·李朝威《柳毅传》。谅宥(原谅);尚希见谅
料想,认为。自谅前事年远,无人推剥。——《京本通俗小说·冯玉梅庆团圆》。谅不见怪;谅必如此;谅来(想来;料想);谅他也不会这样做
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!