Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谅解

Pinyin: liàng jiě

Meanings: Thấu hiểu và bỏ qua lỗi lầm của người khác., To understand and forgive someone's mistakes., ①了解实情后原谅或消除意见。[例]互相谅解。*②国与国之间的协定。关于在外交事务中共同采取行动、方针或政策的成文或不成文的共识。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 京, 讠, 角

Chinese meaning: ①了解实情后原谅或消除意见。[例]互相谅解。*②国与国之间的协定。关于在外交事务中共同采取行动、方针或政策的成文或不成文的共识。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội để diễn tả sự khoan dung.

Example: 希望大家能够互相谅解。

Example pinyin: xī wàng dà jiā néng gòu hù xiāng liàng jiě 。

Tiếng Việt: Hy vọng mọi người có thể thông cảm lẫn nhau.

谅解
liàng jiě
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấu hiểu và bỏ qua lỗi lầm của người khác.

To understand and forgive someone's mistakes.

了解实情后原谅或消除意见。互相谅解

国与国之间的协定。关于在外交事务中共同采取行动、方针或政策的成文或不成文的共识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谅解 (liàng jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung