Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谅察

Pinyin: liàng chá

Meanings: Hiểu rõ và thông cảm cho hoàn cảnh hoặc vấn đề của ai đó., To understand and sympathize with someone's situation or problem., ①旧时书信用语,请人体察原谅。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 京, 讠, 宀, 祭

Chinese meaning: ①旧时书信用语,请人体察原谅。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm sau là danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng cần được hiểu và thông cảm.

Example: 希望您能谅察我的难处。

Example pinyin: xī wàng nín néng liàng chá wǒ de nán chù 。

Tiếng Việt: Hy vọng ngài có thể thông cảm cho khó khăn của tôi.

谅察
liàng chá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ và thông cảm cho hoàn cảnh hoặc vấn đề của ai đó.

To understand and sympathize with someone's situation or problem.

旧时书信用语,请人体察原谅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谅察 (liàng chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung