Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谄谀
Pinyin: chǎn yú
Meanings: Nịnh bợ, tâng bốc để lấy lòng người khác., To flatter or fawn on someone to gain favor., ①谄媚阿谀。[例]谄谀取容。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 臽, 讠, 臾
Chinese meaning: ①谄媚阿谀。[例]谄谀取容。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với mục đích miêu tả hành động không chân thành nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Example: 他总是谄谀上司以求升职。
Example pinyin: tā zǒng shì chǎn yú shàng sī yǐ qiú shēng zhí 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nịnh bợ cấp trên để mong được thăng chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh bợ, tâng bốc để lấy lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
To flatter or fawn on someone to gain favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谄媚阿谀。谄谀取容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!