Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谄词令色

Pinyin: chǎn cí lìng sè

Meanings: Lời nói ngọt ngào và vẻ mặt giả tạo để nịnh bợ., Flattering words and fake expressions to ingratiate oneself., 说奉承人家的话,扮作讨好人家的表情。[出处]《东周列国志》八○“勾践为人机险,今为釜中之鱼,命制庖人故谄词令色,以求免刑诛。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 臽, 讠, 司, 亽, 龴, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 说奉承人家的话,扮作讨好人家的表情。[出处]《东周列国志》八○“勾践为人机险,今为釜中之鱼,命制庖人故谄词令色,以求免刑诛。”

Grammar: Thành ngữ mô tả hành vi giả dối.

Example: 不要相信他的谄词令色。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn tā de chǎn cí lìng sè 。

Tiếng Việt: Đừng tin những lời nói ngọt ngào và vẻ mặt giả tạo của anh ta.

谄词令色
chǎn cí lìng sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngọt ngào và vẻ mặt giả tạo để nịnh bợ.

Flattering words and fake expressions to ingratiate oneself.

说奉承人家的话,扮作讨好人家的表情。[出处]《东周列国志》八○“勾践为人机险,今为釜中之鱼,命制庖人故谄词令色,以求免刑诛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...