Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谄笑

Pinyin: chǎn xiào

Meanings: Cười nịnh bợ, giả tạo., To smile ingratiatingly or falsely., ①谄媚地装出笑容。[例]胁肩谄笑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 臽, 讠, 夭, 竹

Chinese meaning: ①谄媚地装出笑容。[例]胁肩谄笑。

Grammar: Động từ mô tả hành vi giả tạo, ít khi dùng trong giao tiếp tích cực.

Example: 他谄笑着讨好领导。

Example pinyin: tā chǎn xiào zhe tǎo hǎo lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy cười nịnh để lấy lòng lãnh đạo.

谄笑
chǎn xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười nịnh bợ, giả tạo.

To smile ingratiatingly or falsely.

谄媚地装出笑容。胁肩谄笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谄笑 (chǎn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung