Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谄笑胁肩

Pinyin: chǎn xiào xié jiān

Meanings: Cười nịnh bợ và nhún nhường thái quá để lấy lòng người khác., To flatter with excessive smiling and submissive behavior., 讨好地强装笑脸,缩敛肩膀。形容阿谀逢迎的丑态。[出处]《初刻折案惊奇》卷十三那些人贪他是出钱施主,当面只是甜言蜜语,谄笑胁肩,赚他上手。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 臽, 讠, 夭, 竹, 办, 月, 户

Chinese meaning: 讨好地强装笑脸,缩敛肩膀。形容阿谀逢迎的丑态。[出处]《初刻折案惊奇》卷十三那些人贪他是出钱施主,当面只是甜言蜜语,谄笑胁肩,赚他上手。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán.

Example: 他谄笑胁肩的样子让人不舒服。

Example pinyin: tā chǎn xiào xié jiān de yàng zi ràng rén bù shū fú 。

Tiếng Việt: Dáng vẻ nịnh cười và nhún nhường của anh ta khiến người ta khó chịu.

谄笑胁肩
chǎn xiào xié jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười nịnh bợ và nhún nhường thái quá để lấy lòng người khác.

To flatter with excessive smiling and submissive behavior.

讨好地强装笑脸,缩敛肩膀。形容阿谀逢迎的丑态。[出处]《初刻折案惊奇》卷十三那些人贪他是出钱施主,当面只是甜言蜜语,谄笑胁肩,赚他上手。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谄笑胁肩 (chǎn xiào xié jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung