Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谄媚
Pinyin: chǎn mèi
Meanings: Vuốt ve, nịnh bợ để lấy lòng người khác., To flatter or ingratiate oneself with others., ①卑贱地奉承,讨好别人。[例]看守满脸谄媚相。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 臽, 讠, 女, 眉
Chinese meaning: ①卑贱地奉承,讨好别人。[例]看守满脸谄媚相。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành vi tiêu cực.
Example: 他总是谄媚上司。
Example pinyin: tā zǒng shì chǎn mèi shàng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nịnh bợ cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vuốt ve, nịnh bợ để lấy lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
To flatter or ingratiate oneself with others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑贱地奉承,讨好别人。看守满脸谄媚相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!