Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谄上抑下

Pinyin: chǎn shàng yì xià

Meanings: Nịnh bợ người trên, đè nén kẻ dưới., To flatter those above and suppress those below., 讨好上司,欺压下级。[出处]《北史·安同传》“(安同)性平正柔和,未尝有喜怒色,忠笃爱厚,不谄上抑下。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 臽, 讠, ⺊, 一, 卬, 扌, 卜

Chinese meaning: 讨好上司,欺压下级。[出处]《北史·安同传》“(安同)性平正柔和,未尝有喜怒色,忠笃爱厚,不谄上抑下。”

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi xấu xa.

Example: 他的行为完全是谄上抑下。

Example pinyin: tā de xíng wéi wán quán shì chǎn shàng yì xià 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta hoàn toàn là nịnh trên nạt dưới.

谄上抑下
chǎn shàng yì xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nịnh bợ người trên, đè nén kẻ dưới.

To flatter those above and suppress those below.

讨好上司,欺压下级。[出处]《北史·安同传》“(安同)性平正柔和,未尝有喜怒色,忠笃爱厚,不谄上抑下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谄上抑下 (chǎn shàng yì xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung