Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调风变俗

Pinyin: diào fēng biàn sú

Meanings: Thay đổi phong tục tập quán cũ bằng cách cải cách hoặc giáo dục., To reform old customs through innovation or education., 犹言移风易俗。[出处]《南齐书·崔祖思传》“详察朝士,有柴车蓬馆,高以殊等;雕墙华轮,卑其称谓。驰禽荒色,长违清编,嗜音酣酒,守官不徙,物识义方,且惧且劝,则调风变俗,不俟终日。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 周, 讠, 㐅, 几, 亦, 又, 亻, 谷

Chinese meaning: 犹言移风易俗。[出处]《南齐书·崔祖思传》“详察朝士,有柴车蓬馆,高以殊等;雕墙华轮,卑其称谓。驰禽荒色,长违清编,嗜音酣酒,守官不徙,物识义方,且惧且劝,则调风变俗,不俟终日。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 新政策旨在调风变俗。

Example pinyin: xīn zhèng cè zhǐ zài tiáo fēng biàn sú 。

Tiếng Việt: Chính sách mới nhằm thay đổi phong tục cũ.

调风变俗
diào fēng biàn sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi phong tục tập quán cũ bằng cách cải cách hoặc giáo dục.

To reform old customs through innovation or education.

犹言移风易俗。[出处]《南齐书·崔祖思传》“详察朝士,有柴车蓬馆,高以殊等;雕墙华轮,卑其称谓。驰禽荒色,长违清编,嗜音酣酒,守官不徙,物识义方,且惧且劝,则调风变俗,不俟终日。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调风变俗 (diào fēng biàn sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung