Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调频
Pinyin: diào pín
Meanings: Điều chỉnh tần số sóng vô tuyến hoặc tín hiệu., To adjust the frequency of radio waves or signals., ①调频广播。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 周, 讠, 步, 页
Chinese meaning: ①调频广播。
Grammar: Liên quan đến công nghệ truyền thông hoặc phát thanh.
Example: 请调频到FM98.7。
Example pinyin: qǐng diào pín dào F M 9 8 . 7 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng điều chỉnh tần số đến FM98.7.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều chỉnh tần số sóng vô tuyến hoặc tín hiệu.
Nghĩa phụ
English
To adjust the frequency of radio waves or signals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调频广播
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!