Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调集
Pinyin: diào jí
Meanings: Tập hợp hoặc huy động nguồn lực, nhân lực cho mục đích cụ thể., To gather or mobilize resources or manpower for a specific purpose., ①调在一起。[例]调集人员。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 周, 讠, 木, 隹
Chinese meaning: ①调在一起。[例]调集人员。
Grammar: Dùng trong tình huống khẩn cấp hoặc dự án lớn.
Example: 政府正在调集救援物资。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài diào jí jiù yuán wù zī 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang huy động các vật tư cứu trợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập hợp hoặc huy động nguồn lực, nhân lực cho mục đích cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To gather or mobilize resources or manpower for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调在一起。调集人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!