Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调防

Pinyin: diào fáng

Meanings: Điều động lực lượng phòng thủ hoặc quân đội đến địa điểm mới., To redeploy defensive forces or troops to a new location., ①换防,部队由原驻地或防守地区调到另一驻地或防守地区。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 周, 讠, 方, 阝

Chinese meaning: ①换防,部队由原驻地或防守地区调到另一驻地或防守地区。

Grammar: Liên quan chặt chẽ đến ngữ cảnh quân sự.

Example: 部队已经调防到边境。

Example pinyin: bù duì yǐ jīng diào fáng dào biān jìng 。

Tiếng Việt: Bộ đội đã được điều động đến biên giới.

调防
diào fáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều động lực lượng phòng thủ hoặc quân đội đến địa điểm mới.

To redeploy defensive forces or troops to a new location.

换防,部队由原驻地或防守地区调到另一驻地或防守地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调防 (diào fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung