Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调遣

Pinyin: diào qiǎn

Meanings: Phân công, điều động người hoặc lực lượng thực hiện nhiệm vụ cụ thể., To assign or dispatch people or forces to carry out a specific task., ①调动派遣。[例]调遣兵马。[例]听从调遣。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 周, 讠, 辶

Chinese meaning: ①调动派遣。[例]调遣兵马。[例]听从调遣。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tổ chức lớn.

Example: 军队被调遣去执行任务。

Example pinyin: jūn duì bèi diào qiǎn qù zhí xíng rèn wu 。

Tiếng Việt: Quân đội được điều động để thực hiện nhiệm vụ.

调遣
diào qiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân công, điều động người hoặc lực lượng thực hiện nhiệm vụ cụ thể.

To assign or dispatch people or forces to carry out a specific task.

调动派遣。调遣兵马。听从调遣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调遣 (diào qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung