Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调达

Pinyin: diào dá

Meanings: Điều chỉnh cho hợp lý, thông suốt (thường dùng trong văn cảnh cổ)., To adjust to make it reasonable and smooth (often used in classical contexts)., ①调和畅达。[例]调达气血。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 周, 讠, 大, 辶

Chinese meaning: ①调和畅达。[例]调达气血。

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, phổ biến hơn trong văn phong cổ điển.

Example: 此事需要调达各方利益。

Example pinyin: cǐ shì xū yào tiáo dá gè fāng lì yì 。

Tiếng Việt: Việc này cần điều chỉnh để hài hòa lợi ích các bên.

调达
diào dá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều chỉnh cho hợp lý, thông suốt (thường dùng trong văn cảnh cổ).

To adjust to make it reasonable and smooth (often used in classical contexts).

调和畅达。调达气血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调达 (diào dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung