Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调赴

Pinyin: diào fù

Meanings: Điều động đến một nơi khác để làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ., To transfer to another place for work or assignment., ①调到某个地方。[例]调赴边疆。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 周, 讠, 卜, 走

Chinese meaning: ①调到某个地方。[例]调赴边疆。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến công tác hoặc nhiệm vụ.

Example: 他被调赴到外地工作。

Example pinyin: tā bèi tiáo fù dào wài dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy được điều động đến nơi khác để làm việc.

调赴
diào fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều động đến một nơi khác để làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ.

To transfer to another place for work or assignment.

调到某个地方。调赴边疆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调赴 (diào fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung