Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调资
Pinyin: diào zī
Meanings: To adjust salary or budget., Điều chỉnh tiền lương hoặc ngân sách., ①调整工资数额,多用于长工资。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 周, 讠, 次, 贝
Chinese meaning: ①调整工资数额,多用于长工资。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc nhân sự.
Example: 公司计划为员工调资。
Example pinyin: gōng sī jì huà wèi yuán gōng tiáo zī 。
Tiếng Việt: Công ty dự định điều chỉnh lương cho nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều chỉnh tiền lương hoặc ngân sách.
Nghĩa phụ
English
To adjust salary or budget.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调整工资数额,多用于长工资
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!