Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调谑

Pinyin: tiáo xuè

Meanings: Trêu đùa một cách vui vẻ nhưng đôi khi hơi thái quá., To tease playfully but sometimes excessively., ①调笑戏弄,逗闹。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 周, 讠, 虐

Chinese meaning: ①调笑戏弄,逗闹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp thân mật.

Example: 他喜欢和朋友调谑。

Example pinyin: tā xǐ huan hé péng yǒu tiáo xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích trêu đùa bạn bè.

调谑
tiáo xuè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trêu đùa một cách vui vẻ nhưng đôi khi hơi thái quá.

To tease playfully but sometimes excessively.

调笑戏弄,逗闹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调谑 (tiáo xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung