Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调谐

Pinyin: tiáo xié

Meanings: To adjust to achieve harmony or compatibility., Điều chỉnh để đạt được sự hài hòa hoặc tương thích., ①和谐。*②调节到谐振状态的行为或过程;特指使接收设备(如无线电)的频率与所收的信号发生共振的一种频率调节。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 周, 讠, 皆

Chinese meaning: ①和谐。*②调节到谐振状态的行为或过程;特指使接收设备(如无线电)的频率与所收的信号发生共振的一种频率调节。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 调谐收音机以获得最佳信号。

Example pinyin: tiáo xié shōu yīn jī yǐ huò dé zuì jiā xìn hào 。

Tiếng Việt: Điều chỉnh radio để có tín hiệu tốt nhất.

调谐
tiáo xié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều chỉnh để đạt được sự hài hòa hoặc tương thích.

To adjust to achieve harmony or compatibility.

和谐

调节到谐振状态的行为或过程;特指使接收设备(如无线电)的频率与所收的信号发生共振的一种频率调节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调谐 (tiáo xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung