Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调试
Pinyin: diào shì
Meanings: Kiểm tra và điều chỉnh thiết bị hoặc hệ thống để đảm bảo hoạt động đúng., To test and adjust equipment or systems to ensure proper operation., ①试验并调整机器、仪器等。*②在安装过程中对设备所作的试验工作。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 周, 讠, 式
Chinese meaning: ①试验并调整机器、仪器等。*②在安装过程中对设备所作的试验工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong kỹ thuật hoặc công nghệ.
Example: 工程师正在调试新机器。
Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài tiáo shì xīn jī qì 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đang kiểm tra và điều chỉnh máy móc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra và điều chỉnh thiết bị hoặc hệ thống để đảm bảo hoạt động đúng.
Nghĩa phụ
English
To test and adjust equipment or systems to ensure proper operation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
试验并调整机器、仪器等
在安装过程中对设备所作的试验工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!