Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调词架讼
Pinyin: tiáo cí jià sòng
Meanings: Xúi giục hoặc kích động kiện tụng, tranh chấp., To incite or provoke lawsuits or disputes., 指调唆他人诉讼。[出处]孙梨《白洋淀纪事·钟》“尼姑在社会上并没有特殊地位,可是因为她是林德贵的知己,她竟能调词架讼,成了村里政治舞台上的要人。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 周, 讠, 司, 加, 木, 公
Chinese meaning: 指调唆他人诉讼。[出处]孙梨《白洋淀纪事·钟》“尼姑在社会上并没有特殊地位,可是因为她是林德贵的知己,她竟能调词架讼,成了村里政治舞台上的要人。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, ít phổ biến, mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他因调词架讼而受到批评。
Example pinyin: tā yīn tiáo cí jià sòng ér shòu dào pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị phê phán vì xúi giục kiện tụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúi giục hoặc kích động kiện tụng, tranh chấp.
Nghĩa phụ
English
To incite or provoke lawsuits or disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指调唆他人诉讼。[出处]孙梨《白洋淀纪事·钟》“尼姑在社会上并没有特殊地位,可是因为她是林德贵的知己,她竟能调词架讼,成了村里政治舞台上的要人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế