Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调解

Pinyin: tiáo jiě

Meanings: Giải quyết xung đột hoặc bất đồng giữa các bên qua sự hòa giải., To resolve conflicts or disputes between parties through mediation., ①斡旋于双方之间以便使双方和解。[例]调解争执。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 周, 讠, 角

Chinese meaning: ①斡旋于双方之间以便使双方和解。[例]调解争执。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc xã hội.

Example: 律师帮助双方进行调解。

Example pinyin: lǜ shī bāng zhù shuāng fāng jìn xíng tiáo jiě 。

Tiếng Việt: Luật sư giúp hai bên tiến hành hòa giải.

调解
tiáo jiě
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải quyết xung đột hoặc bất đồng giữa các bên qua sự hòa giải.

To resolve conflicts or disputes between parties through mediation.

斡旋于双方之间以便使双方和解。调解争执

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调解 (tiáo jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung