Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调色
Pinyin: tiáo sè
Meanings: Phối màu hoặc điều chỉnh màu sắc., To mix colors or adjust hues., ①调和色料或颜料。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 周, 讠, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①调和色料或颜料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế.
Example: 画家正在调色准备作画。
Example pinyin: huà jiā zhèng zài tiáo sè zhǔn bèi zuò huà 。
Tiếng Việt: Họa sĩ đang phối màu chuẩn bị vẽ tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phối màu hoặc điều chỉnh màu sắc.
Nghĩa phụ
English
To mix colors or adjust hues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调和色料或颜料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!