Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调良稳泛

Pinyin: tiáo liáng wěn fàn

Meanings: Tả con ngựa hiền lành, dễ cưỡi và di chuyển ổn định., Describing a gentle horse that is easy to ride and moves steadily., 马匹调良,行船稳泛。指路途平安。[出处]清·朱之瑜《与锅岛直能书》之二七夕前,盛使遥临,捧读翰教,知旌旌于前月初五日莅镇,途间车马舟桥,调良稳泛,三省亦附骥平安。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 周, 讠, 丶, 艮, 急, 禾, 乏, 氵

Chinese meaning: 马匹调良,行船稳泛。指路途平安。[出处]清·朱之瑜《与锅岛直能书》之二七夕前,盛使遥临,捧读翰教,知旌旌于前月初五日莅镇,途间车马舟桥,调良稳泛,三省亦附骥平安。”

Grammar: Tính từ bốn âm tiết, ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh đặc thù.

Example: 这匹马调良稳泛,非常适合初学者。

Example pinyin: zhè pǐ mǎ tiáo liáng wěn fàn , fēi cháng shì hé chū xué zhě 。

Tiếng Việt: Con ngựa này hiền lành và di chuyển ổn định, rất phù hợp cho người mới học.

调良稳泛
tiáo liáng wěn fàn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tả con ngựa hiền lành, dễ cưỡi và di chuyển ổn định.

Describing a gentle horse that is easy to ride and moves steadily.

马匹调良,行船稳泛。指路途平安。[出处]清·朱之瑜《与锅岛直能书》之二七夕前,盛使遥临,捧读翰教,知旌旌于前月初五日莅镇,途间车马舟桥,调良稳泛,三省亦附骥平安。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调良稳泛 (tiáo liáng wěn fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung