Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调脂弄粉
Pinyin: tiáo zhī nòng fěn
Meanings: Trang điểm, tô son điểm phấn., To apply makeup, such as lipstick and powder., ①指妇女涂抹脂粉,整容打扮。*②喻指诗文的富丽香艳。[出处]宋·李颀《古今诗话》“徐仲雅李九皋俱善诗。徐诗富艳,李多用事。李谓徐曰‘公诗如美女善调脂弄粉。’徐曰‘公诗乃鬻冥器者,乃垛叠死人耳。’”[例]至后《尧民歌》《十二月》托物寓意,尤为妙绝,是岂作~语者可得窥其堂庑哉。——明·何良俊《四友斋丛说·词曲》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 周, 讠, 旨, 月, 廾, 王, 分, 米
Chinese meaning: ①指妇女涂抹脂粉,整容打扮。*②喻指诗文的富丽香艳。[出处]宋·李颀《古今诗话》“徐仲雅李九皋俱善诗。徐诗富艳,李多用事。李谓徐曰‘公诗如美女善调脂弄粉。’徐曰‘公诗乃鬻冥器者,乃垛叠死人耳。’”[例]至后《尧民歌》《十二月》托物寓意,尤为妙绝,是岂作~语者可得窥其堂庑哉。——明·何良俊《四友斋丛说·词曲》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả hành động trang điểm, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她每天出门前都会调脂弄粉。
Example pinyin: tā měi tiān chū mén qián dōu huì tiáo zhī nòng fěn 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày trước khi ra ngoài đều trang điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang điểm, tô son điểm phấn.
Nghĩa phụ
English
To apply makeup, such as lipstick and powder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妇女涂抹脂粉,整容打扮
喻指诗文的富丽香艳。[出处]宋·李颀《古今诗话》“徐仲雅李九皋俱善诗。徐诗富艳,李多用事。李谓徐曰‘公诗如美女善调脂弄粉。’徐曰‘公诗乃鬻冥器者,乃垛叠死人耳。’”至后《尧民歌》《十二月》托物寓意,尤为妙绝,是岂作~语者可得窥其堂庑哉。——明·何良俊《四友斋丛说·词曲》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế