Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调职

Pinyin: diào zhí

Meanings: To transfer to a different job position., Chuyển đổi vị trí công việc., ①调到另一个单位去工作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 周, 讠, 只, 耳

Chinese meaning: ①调到另一个单位去工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, xuất hiện trong các văn cảnh về công việc hoặc nhân sự.

Example: 因为工作需要,他被调职到另一个城市。

Example pinyin: yīn wèi gōng zuò xū yào , tā bèi diào zhí dào lìng yí gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Vì nhu cầu công việc, anh ấy đã được chuyển đến thành phố khác.

调职
diào zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển đổi vị trí công việc.

To transfer to a different job position.

调到另一个单位去工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...