Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调级
Pinyin: diào jí
Meanings: To adjust the level or degree of something., Điều chỉnh cấp độ hoặc mức độ của một đối tượng cụ thể., ①改变工资的级别(一般指提高)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 周, 讠, 及, 纟
Chinese meaning: ①改变工资的级别(一般指提高)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến công việc hoặc đánh giá.
Example: 公司决定给他调级加薪。
Example pinyin: gōng sī jué dìng gěi tā tiáo jí jiā xīn 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định tăng lương và thăng cấp cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều chỉnh cấp độ hoặc mức độ của một đối tượng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To adjust the level or degree of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变工资的级别(一般指提高)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!