Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调笑

Pinyin: tiáo xiào

Meanings: Nói đùa vui vẻ, trêu chọc một cách nhẹ nhàng., To joke around or tease in a lighthearted way., ①互相开玩笑;戏弄别人。[例]依倚将军势,调笑酒家胡。——辛延年《羽林郎》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 周, 讠, 夭, 竹

Chinese meaning: ①互相开玩笑;戏弄别人。[例]依倚将军势,调笑酒家胡。——辛延年《羽林郎》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong tình huống giao tiếp thân mật.

Example: 他们经常互相调笑。

Example pinyin: tā men jīng cháng hù xiāng tiáo xiào 。

Tiếng Việt: Họ thường đùa giỡn với nhau.

调笑
tiáo xiào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói đùa vui vẻ, trêu chọc một cách nhẹ nhàng.

To joke around or tease in a lighthearted way.

互相开玩笑;戏弄别人。依倚将军势,调笑酒家胡。——辛延年《羽林郎》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调笑 (tiáo xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung