Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调神畅情

Pinyin: tiáo shén chàng qíng

Meanings: Điều chỉnh tinh thần và làm cho tâm trạng thoải mái., To adjust one's spirit and make the mood comfortable., 使精神顺适,情绪欢畅。[出处]《北堂书钞》卷一四二引南朝·宋·徐爰《食箴》一日三饱,圣贤通执。奉君养亲,靡不加精。安虑润气,调神畅情。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 周, 讠, 申, 礻, 忄, 青

Chinese meaning: 使精神顺适,情绪欢畅。[出处]《北堂书钞》卷一四二引南朝·宋·徐爰《食箴》一日三饱,圣贤通执。奉君养亲,靡不加精。安虑润气,调神畅情。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe tinh thần, động từ bốn âm tiết.

Example: 听音乐可以调神畅情。

Example pinyin: tīng yīn yuè kě yǐ tiáo shén chàng qíng 。

Tiếng Việt: Nghe nhạc có thể điều chỉnh tinh thần và làm cho tâm trạng thoải mái.

调神畅情
tiáo shén chàng qíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều chỉnh tinh thần và làm cho tâm trạng thoải mái.

To adjust one's spirit and make the mood comfortable.

使精神顺适,情绪欢畅。[出处]《北堂书钞》卷一四二引南朝·宋·徐爰《食箴》一日三饱,圣贤通执。奉君养亲,靡不加精。安虑润气,调神畅情。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...