Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调研
Pinyin: diào yán
Meanings: Nghiên cứu, khảo sát, To research, to survey, ①调查并进行研究。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 周, 讠, 开, 石
Chinese meaning: ①调查并进行研究。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc phân tích dữ liệu.
Example: 他们正在对市场进行调研。
Example pinyin: tā men zhèng zài duì shì chǎng jìn xíng diào yán 。
Tiếng Việt: Họ đang tiến hành nghiên cứu thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu, khảo sát
Nghĩa phụ
English
To research, to survey
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调查并进行研究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!