Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调皮
Pinyin: tiáo pí
Meanings: Tinh nghịch, nghịch ngợm, Mischievous, naughty, ①爱玩爱闹,不听劝导。[例]窗户被调皮的孩子们打破了。*②狡猾。*③做事耍小聪明。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 周, 讠, 皮
Chinese meaning: ①爱玩爱闹,不听劝导。[例]窗户被调皮的孩子们打破了。*②狡猾。*③做事耍小聪明。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả hành vi đáng yêu nhưng hơi khó bảo của trẻ nhỏ.
Example: 这个孩子很调皮。
Example pinyin: zhè ge hái zi hěn tiáo pí 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh nghịch, nghịch ngợm
Nghĩa phụ
English
Mischievous, naughty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱玩爱闹,不听劝导。窗户被调皮的孩子们打破了
狡猾
做事耍小聪明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!