Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调理阴阳

Pinyin: tiáo lǐ yīn yáng

Meanings: Điều hòa âm dương (trong y học cổ truyền Trung Quốc), To balance yin and yang (in traditional Chinese medicine), 犹言调和阴阳。[出处]汉·荀悦《汉纪·文帝纪一》“宰相在上佐天子调理阴阳,下遂万物之宜,外镇抚四夷,内亲附百姓,使公卿大夫各得其职。”[例]以公~,燮谐风雅,三灵允降,万国同和,是用锡公轩县之乐,六佾之舞。——南朝·陈·徐陵《陈公九锡文》。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 33

Radicals: 周, 讠, 王, 里, 月, 阝, 日

Chinese meaning: 犹言调和阴阳。[出处]汉·荀悦《汉纪·文帝纪一》“宰相在上佐天子调理阴阳,下遂万物之宜,外镇抚四夷,内亲附百姓,使公卿大夫各得其职。”[例]以公~,燮谐风雅,三灵允降,万国同和,是用锡公轩县之乐,六佾之舞。——南朝·陈·徐陵《陈公九锡文》。

Grammar: Cụm từ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học cổ truyền.

Example: 中医讲究调理阴阳。

Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū tiáo lǐ yīn yáng 。

Tiếng Việt: Y học Trung Hoa chú trọng vào việc điều hòa âm dương.

调理阴阳
tiáo lǐ yīn yáng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều hòa âm dương (trong y học cổ truyền Trung Quốc)

To balance yin and yang (in traditional Chinese medicine)

犹言调和阴阳。[出处]汉·荀悦《汉纪·文帝纪一》“宰相在上佐天子调理阴阳,下遂万物之宜,外镇抚四夷,内亲附百姓,使公卿大夫各得其职。”[例]以公~,燮谐风雅,三灵允降,万国同和,是用锡公轩县之乐,六佾之舞。——南朝·陈·徐陵《陈公九锡文》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...