Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调查
Pinyin: diào chá
Meanings: Điều tra, khảo sát, To investigate, to survey, ①进行了解;考查。[例]现场调查。[例]彻底调查一桩罪行。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 周, 讠, 旦, 木
Chinese meaning: ①进行了解;考查。[例]现场调查。[例]彻底调查一桩罪行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hoặc vấn đề cần xem xét.
Example: 警方正在调查案件。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài diào chá àn jiàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều tra, khảo sát
Nghĩa phụ
English
To investigate, to survey
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行了解;考查。现场调查。彻底调查一桩罪行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!